TT |
Danh mục nghề |
Số lượng (người) |
Lương cơ bản (USD/tháng) |
Thu nhập DK (USD/tháng) |
Phí XC (USD)
|
|
1 |
Kỹ sư ( Tiếng Anh tốt ) |
08 |
1750 |
2200 - 2500 |
Theo quy định |
|
2 |
Đốc công ( Cơ khí, xây dựng ) |
05 |
1100 |
1500 - 1800 |
Theo quy định |
|
3 |
Thợ sửa chữa ô tô |
03 |
750 |
1100 - 1200 |
Theo quy định |
|
4 |
Vận hành cẩu tháp |
03 |
750 - 1000 |
1100 - 1500 |
Theo quy định |
|
5 |
Tín hiệu cẩu ( Biết tiếng Anh ) |
03 |
750 - 1000 |
1100 - 1500 |
Theo quy định |
|
6 |
Thợ mộc cốp pha |
50 |
500 |
700 - 900 |
2280 |
|
7 |
Thợ xây dựng ( Xây, trát, ốp lát, sắt…) |
100 |
500 |
700 - 900 |
2280 |
|
8 |
Thợ phụ |
90 |
450 |
650 - 800 |
2080 |
|
Tổng cộng |
263 |
|
|
|
||
Địa chỉ đăng ký: Công ty Cổ phần Phát triển Quốc tế Việt Thắng